Bảng giá dịch vụ Mobifone đối với thuê bao trả sau.

Ở bài viết này Mobifonedata sẽ cung cấp đầy đủ cho quý khách về phí dịch vụ đối với các thuê bao trả sau. Mức giá được cung cấp dưới đây chắc chắn sẽ làm quý khách hài lòng với những dịch vụ mà nhà mạng Mobifone đem lại.

Bảng giá dịch vụ Mobifone đối với thuê bao trả sau.
Bảng giá dịch vụ Mobifone đối với thuê bao trả sau.

Bảng giá các dịch vụ của thuê bao trả sau:

Chi tiết cướcPhí cước
Gọi nội mạng trong nước880VNĐ/1 phút
Gọi ngoại mạng trong nước980VNĐ/1 phút
Nhắn tin nội mạng trong nước290VNĐ/ SMS
Nhắn tin ngoại mạng trong nước350VNĐ/ SMS
Cước quốc tế IDDChỉ bao gồm cước IDD
Cước nhắn tin quốc tế2.500VNĐ/ SMS

Bảng giá các gói cước cho thuê bao trả sau:

Mã góiCú phápĐăng ký nhanhƯu đãiPhí góiPhí vượt cước
M10KT3 M10 gửi 9084Đăng Ký 50MB10.000VNĐ25VNĐ/50KB
M25KT3 M25 gửi 9084Đăng Ký 150MB25.000VNĐ25VNĐ/50KB
M50KT3 M50 gửi 9084Đăng Ký 450MB50.000VNĐ25VNĐ/50KB
M70KT3 M70 gửi 9084Đăng Ký 3,8GB70.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.
MIUKT3 MIU gửi 9084Đăng Ký 3,8GB70.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.
M90KT3 M90 gửi 9084Đăng Ký 5,5GB90.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.
MIU90KT3 MIU90 gửi 9084Đăng Ký 5,5GB90.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.
M120KT3 M120 gửi 9084Đăng Ký 8,8GB120.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.
M200KT3 M200 gửi 9084Đăng Ký 16,5GB200.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.
BMIUKT3 BMIU gửi 9084Đăng Ký 16,5GB200.000VNĐTự ngắt kết nối khi sử dụng hêt.

Trên đây là giá chi tiết về giá các dịch vụ dành cho các thuê bao trả sau thuộc nhà mang Mobifone.

Các gói cước nổi bật

KC150

  • 60GB + Gọi
150.000đ/ 30 ngày

Soạn: KT3 KC150 gửi 9084

Chi tiết

KC120

  • 45GB + Gọi
120.000đ/ 30 ngày

Soạn: KT3 KC120 gửi 9084

Chi tiết

NA90

  • 15GB DATA
90.000đ/ 30 ngày

Soạn: KT3 NA90 gửi 9084

Chi tiết

Các gói cước nổi bật

KC150

  • 60GB + Gọi
150.000đ/ 30 ngày

Soạn: KT3 KC150 gửi 9084

Chi tiết

NA120

  • 20GB DATA
120.000đ/ 30 ngày

Soạn: KT3 NA120 gửi 9084

Chi tiết